Phiên âm : jīng xīn jié zuò.
Hán Việt : tinh tâm kiệt tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用心創作的作品。如:「這件雕刻品是他最引以為傲的精心傑作。」